Có 2 kết quả:
糕餅 gāo bǐng ㄍㄠ ㄅㄧㄥˇ • 糕饼 gāo bǐng ㄍㄠ ㄅㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cakes
(2) pastries
(2) pastries
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cakes
(2) pastries
(2) pastries
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0